Có 2 kết quả:

传神 chuán shén ㄔㄨㄢˊ ㄕㄣˊ傳神 chuán shén ㄔㄨㄢˊ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

vẽ giống như thật, vẽ truyền thần

Từ điển Trung-Anh

(1) vivid
(2) lifelike

Từ điển phổ thông

vẽ giống như thật, vẽ truyền thần

Từ điển Trung-Anh

(1) vivid
(2) lifelike